ISBN
| 9780072284140 |
DDC
| 500.2 |
Tác giả CN
| Krauskopf, Konrad B. |
Nhan đề
| The physical universe / Konrad B Krauskopf, Arthur Beiser |
Lần xuất bản
| 9th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass. ; London : McGraw-Hill, 2000 |
Mô tả vật lý
| 686 p. : illustrations ; 26 cm. |
Tóm tắt
| This revision of one of the market's leading texts for introductory courses in physical science is noted for its clear, concise presentation of the essentials of physics, chemistry, geology, & astronomy. New conceptual exercises have been added. |
Từ khóa tự do
| Physical sciences. |
Từ khóa tự do
| Physical sciences -- Problems, exercises, etc. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Beiser, Arthur |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 072976 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24634 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 28F1301B-8684-43FF-A579-F0D64EBF305C |
---|
005 | 202010130930 |
---|
008 | 201012s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780072284140 |
---|
039 | |a20201013093029|bnghiepvu|c20201012134502|dnghiepvu|y20201012134321|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a500.2|bK916|223 |
---|
100 | |aKrauskopf, Konrad B. |
---|
245 | |aThe physical universe / |cKonrad B Krauskopf, Arthur Beiser |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. ; London : |bMcGraw-Hill, |c2000 |
---|
300 | |a686 p. : |billustrations ; |c26 cm. |
---|
520 | |aThis revision of one of the market's leading texts for introductory courses in physical science is noted for its clear, concise presentation of the essentials of physics, chemistry, geology, & astronomy. New conceptual exercises have been added. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aPhysical sciences. |
---|
653 | |aPhysical sciences -- Problems, exercises, etc. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aBeiser, Arthur|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072976 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24634_the physical universethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072976
|
Q12_Kho Mượn_02
|
500.2 K916
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|