|
000
| 00885nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 2463 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3267 |
---|
005 | 202204200958 |
---|
008 | 071213s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420095853|bbacntp|c20191227135956|dquyennt|y20071213144100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bN5764Q|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Kim Quyến |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghiệp vụ quản lý và kế toán kho bạc nhà nước /|cNguyễn Kim Quyến, Lê Quang Cường |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a455 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aKho bạc nhà nước |
---|
653 | 4|aQuản lý|xNghiệp vụ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aLê, Quang Cường |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Tài chính Nhà nước |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(3): V009971-3 |
---|
890 | |a3|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009971
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009973
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào