|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24609 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 0C1821F4-C619-43C0-89F8-0332550B561B |
---|
005 | 202010130936 |
---|
008 | 201009s1992 wau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0912704578 |
---|
039 | |a20201013093635|bnghiepvu|c20201009162817|dnghiepvu|y20201009162541|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |awau |
---|
082 | |a808.02|bP9769|223 |
---|
245 | |aPublication manual of the American Psychological Association |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aWashington, D.C : |bAmerican Psychol. Assoc, |c1992 |
---|
300 | |a208 p. ; |c25 cm. |
---|
541 | |aTặng |
---|
650 | |aCommunication in psychology |
---|
650 | |aPsychology - Authorship |
---|
650 | |aWissenschaftliche Publikation |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072846 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/24609_publication manual of the american psychological associationthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072846
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.02 P9769
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào