|
000
| 00554nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2460 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3264 |
---|
008 | 071213s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024752|blongtd|y20071213142200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344|bL944|221 |
---|
245 | 00|aLuật công nghệ thông tin |
---|
260 | |aH. :|bBưu điện,|c2006 |
---|
300 | |a62 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin|xLuật |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(3): V009928-30 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V009927 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009928
|
Q12_Kho Lưu
|
344 L944
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009929
|
Q12_Kho Lưu
|
344 L944
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009930
|
Q12_Kho Lưu
|
344 L944
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009927
|
Q12_Kho Lưu
|
344 L944
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào