|
000
| 00901nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2454 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3258 |
---|
008 | 071213s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024750|blongtd|y20071213110800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.380 3|bT1111|221 |
---|
110 | 1|aTổng công ty Bưu chính viễn thông Việt Nam. Trung tâm thông tin Bưu điện |
---|
245 | 00|aTừ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt :|bKhoảng 10000 từ /|cTổng công ty Bưu chính viễn thông Việt Nam. Trung tâm thông tin Bưu điện ; Nguyễn Thanh Việt (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bBưu điện,|c2003 |
---|
300 | |a609 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện tử viễn thông|vTừ điển |
---|
653 | 4|aTin học|xTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aĐiện tử Viễn thông và Dân dụng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Việt,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(1): V009956 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTRA CUU|j(2): V009955, V009957 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009956
|
Q4_Kho Mượn
|
621.380 3 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009957
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.380 3 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009955
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.380 3 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào