|
000
| 00790nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2453 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3257 |
---|
005 | 202001021529 |
---|
008 | 071212s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102152933|bquyennt|c20190524160828|dsvthuctap5|y20071212081300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bĐ584H|221 |
---|
100 | 1|aĐinh, Thị Thuý Hằng |
---|
245 | 10|aPR - kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp /|cĐinh Thị Thuý Hằng (chủ biên), Mạch Lê Thu, Nguyễn Thị Minh Hiền |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a173 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aQuan hệ công chúng |
---|
653 | 4|aQuan hệ công chúng|xĐạo đức |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aMạch, Lê Thu |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Minh Hiền |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTAM LY|j(2): V009889-90 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(2): V009888, V009891 |
---|
890 | |a4|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009888
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009889
|
Q12_Kho Lưu
|
658.8 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009890
|
Q12_Kho Lưu
|
658.8 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009891
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Đ584H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:24-03-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|