|
000
| 00619nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2451 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3255 |
---|
008 | 071212s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024750|blongtd|y20071212075900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344|bC144|221 |
---|
110 | 1|aTổng cục Bưu điện |
---|
245 | 00|aCác văn bản quản lý nhà nước về Internet /|cTổng cục Bưu điện |
---|
260 | |aH. :|bBưu điện,|c2002 |
---|
300 | |a120 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aInternet|xLuật |
---|
653 | 4|aInternet|xVăn bản luật |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(2): V009898-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V009900 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009898
|
Q12_Kho Lưu
|
344 C144
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009899
|
Q12_Kho Lưu
|
344 C144
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344 C144
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào