ISBN
| 9780199572687 |
DDC
| 327.1 |
Tác giả CN
| Jay, Antony |
Nhan đề
| The Oxford dictionary of political quotations / Antony Jay |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Oxford : Oxford University Press, 2012 |
Mô tả vật lý
| 446 p. ; 20 cm. |
Tùng thư
| Oxford paperback reference. |
Tóm tắt
| Now available in Oxford Paperback Reference, the fourth edition of the Oxford Dictionary of Political Quotations brings together both words of wisdom and things that might have been better left unsaid. A mouth-watering collection for anyone with an interest in history and politics. |
Từ khóa tự do
| Political science. |
Từ khóa tự do
| Political science -- Quotations, maxims, etc. |
Từ khóa tự do
| Politicians -- Quotations. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 072551 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 072552 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24488 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 5C53EAA3-9D02-4DD9-BCB8-A07E8E0DB1F4 |
---|
005 | 202010021142 |
---|
008 | 201002s2012 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780199572687|c572000 |
---|
039 | |a20201002114221|bnghiepvu|y20201002114040|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a327.1|bJ421|223 |
---|
100 | |aJay, Antony |
---|
245 | |aThe Oxford dictionary of political quotations / |cAntony Jay |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press, |c2012 |
---|
300 | |a446 p. ; |c20 cm. |
---|
490 | |aOxford paperback reference. |
---|
520 | |aNow available in Oxford Paperback Reference, the fourth edition of the Oxford Dictionary of Political Quotations brings together both words of wisdom and things that might have been better left unsaid. A mouth-watering collection for anyone with an interest in history and politics. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aPolitical science. |
---|
653 | |aPolitical science -- Quotations, maxims, etc. |
---|
653 | |aPoliticians -- Quotations. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 072551 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072552 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/24488_theoxforddictionarythumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072552
|
Q12_Kho Mượn_02
|
327.1 J421
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
072551
|
Q4_Kho Mượn
|
327.1 J421
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|