DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Lưỡng |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm vi ứng dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng (chủ biên), Trần Suỹ Tuý, Bùi Quý Lực |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật cơ khí |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quý Lực |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Sỹ Tuý |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC_GT(2): V009914-5 |
|
000
| 00870nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3252 |
---|
005 | 202204141353 |
---|
008 | 071212s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135336|bbacntp|c20180825024749|dlongtd|y20071212072700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tiến Lưỡng |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại :|bMáy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm vi ứng dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Tiến Lưỡng (chủ biên), Trần Suỹ Tuý, Bùi Quý Lực |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aKỹ thuật cơ khí |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aBùi, Quý Lực |
---|
700 | 1|aTrần, Sỹ Tuý |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(2): V009914-5 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009914
|
Q12_Kho Lưu
|
621 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009915
|
Q12_Kho Lưu
|
621 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|