ISBN
| 9780199232055 |
DDC
| 427.09 |
Tác giả CN
| Ayto, John |
Nhan đề
| The Oxford dictionary of modern slang / John Ayto, J A Simpson |
Lần xuất bản
| 2th ed. |
Thông tin xuất bản
| Oxford ; New York : Oxford University Press, 2008 |
Mô tả vật lý
| 408 tr. ; 20 cm. |
Tùng thư
| Oxford paperback reference. |
Tóm tắt
| Features slang words and expressions from throughout the English-speaking world, providing a stonking good read for all word lovers and English students. |
Từ khóa tự do
| English language -- Slang -- Dictionaries. |
Từ khóa tự do
| English language -- Slang. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Simpson, J. A. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 072630 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 072631 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24474 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 8EBCED9B-C3AD-449D-A72A-D2B9D833EEA5 |
---|
005 | 202103301511 |
---|
008 | 201002s2008 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780199232055|c515000 |
---|
039 | |a20210330151154|bnghiepvu|c20210330151136|dnghiepvu|y20201002094950|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a427.09|bA988|223 |
---|
100 | |aAyto, John |
---|
245 | |aThe Oxford dictionary of modern slang / |cJohn Ayto, J A Simpson |
---|
250 | |a2th ed. |
---|
260 | |aOxford ; New York : |bOxford University Press, |c2008 |
---|
300 | |a408 tr. ; |c20 cm. |
---|
490 | |aOxford paperback reference. |
---|
520 | |aFeatures slang words and expressions from throughout the English-speaking world, providing a stonking good read for all word lovers and English students. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aEnglish language -- Slang -- Dictionaries. |
---|
653 | |aEnglish language -- Slang. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aSimpson, J. A.|eAuthor |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 072630 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072631 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/24474_theoxfordthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072631
|
Q12_Kho Mượn_02
|
427.09 A988
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
072630
|
Q4_Kho Mượn
|
427.09 A988
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|