ISBN
| 9780199674220 |
ISBN
| |
DDC
| 423.1 |
Tác giả CN
| Oxford |
Nhan đề
| New Oxford rhyming dictionary / Oxford, Sheila Ferguson |
Thông tin xuất bản
| New York, NY : Oxford University Press, 2013 |
Mô tả vật lý
| 413 p. ; 20 cm. |
Tùng thư
| Oxford paperback reference. |
Tóm tắt
| This invaluable resource contains rhymes for over 45,000 words presented in a clear and user-friendly layout. Features include a complete index, in-text notes, examples, creative writing tips, and a fascinating introduction giving a brief outline of the history of rhyming. A must-have for all writers. |
Từ khóa tự do
| English language -- Rhyme -- Dictionaries. |
Từ khóa tự do
| English language -- Rhyme. |
Từ khóa tự do
| LANGUAGE ARTS & DISCIPLINES / Linguistics. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Ferguson, Sheila |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 072632 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 072633 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24472 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 1319DAEB-0AC2-4267-801B-9E69D2D906D8 |
---|
005 | 202010020935 |
---|
008 | 201002s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780199674220 |
---|
020 | |c487000 |
---|
039 | |a20201002093537|bnghiepvu|c20201002093149|dnghiepvu|y20201002091733|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a423.1|bO982|223 |
---|
100 | |aOxford |
---|
245 | |aNew Oxford rhyming dictionary / |cOxford, Sheila Ferguson |
---|
260 | |aNew York, NY : |bOxford University Press, |c2013 |
---|
300 | |a413 p. ; |c20 cm. |
---|
490 | |aOxford paperback reference. |
---|
520 | |aThis invaluable resource contains rhymes for over 45,000 words presented in a clear and user-friendly layout. Features include a complete index, in-text notes, examples, creative writing tips, and a fascinating introduction giving a brief outline of the history of rhyming. A must-have for all writers. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aEnglish language -- Rhyme -- Dictionaries. |
---|
653 | |aEnglish language -- Rhyme. |
---|
653 | |aLANGUAGE ARTS & DISCIPLINES / Linguistics. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aFerguson, Sheila|eEditor |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 072632 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072633 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/24472_newoxfordrhymingdictionarythumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072632
|
Q4_Kho Mượn
|
423.1 O982
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
2
|
072633
|
Q12_Kho Mượn_02
|
423.1 O982
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|