DDC
| 616.9041 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Yến |
Nhan đề
| Sàng lọc xạ khuẩn có hoạt tính kháng khuẩn từ đất tại TP.HCM : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2019 / Nguyễn Thị Ngọc Yến |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Trường ĐH Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2019.01.62 |
Tóm tắt
| Xác định được 01 chủng xạ khuẩn
CNC05 có hoạt tính kháng vi sinh vật cao nhất. Dựa vào kết quả khảo sát hình thái, sinh hóa và giải trình tự gen 16S rDNA đã kết luận được rằng chủng trên thuộc chi Streptomyces sp.. |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Kháng thuốc |
Từ khóa tự do
| Xạ khuẩn |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 078370 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24471 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 01DC7194-0B17-45AB-A617-855C10FACF38 |
---|
005 | 202010070938 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201007093809|btainguyendientu|y20201002084925|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.9041|bN5764Y|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Ngọc Yến|eChủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aSàng lọc xạ khuẩn có hoạt tính kháng khuẩn từ đất tại TP.HCM : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2019 / |cNguyễn Thị Ngọc Yến |
---|
260 | |aTP.HCM : |bTrường ĐH Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |a103 tr. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2019.01.62 |
---|
520 | |aXác định được 01 chủng xạ khuẩn
CNC05 có hoạt tính kháng vi sinh vật cao nhất. Dựa vào kết quả khảo sát hình thái, sinh hóa và giải trình tự gen 16S rDNA đã kết luận được rằng chủng trên thuộc chi Streptomyces sp.. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aVi sinh vật |
---|
653 | |aKháng thuốc |
---|
653 | |aXạ khuẩn |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 078370 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/4 baocaokhoahoc/anhbiasach/biabaocaokhoahocthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a1|b0|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
078370
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
616.9041 N5764Y
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|