|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB426CAE-C68B-4068-9207-C0A3E3E39807 |
---|
005 | 202010261521 |
---|
008 | 201001s2018 cc chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301141298 |
---|
039 | |a20201026152155|btainguyendientu|y20201001085212|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |acc |
---|
044 | |achi |
---|
082 | |a495.1|bĐ584|223 |
---|
100 | |aĐinh, Sùng Minh |
---|
245 | |aGiáo trình ngữ pháp tiếng Trung hiện đại / |cĐinh Sùng Minh |
---|
260 | |aTrung Quốc : |bĐH Bắc Kinh, |c2018 |
---|
300 | |a354 tr. ; |c26 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNgữ pháp Tiếng Trung |
---|
653 | |aTiếng Trung hiện đại |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNgữ pháp 1 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/24466_giaotrinhnguphaptiengtrunghiendai_kthumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|c1|b0|d8 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào