|
000
| 00743nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 24453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD7438A9-7CD5-40D0-8C3E-9F0BE3FD1B71 |
---|
005 | 202010261611 |
---|
008 | 170818s2016 cn| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561930809 |
---|
039 | |a20201026161100|btainguyendientu|c20200930152905|dnghiepvu|y20200930152818|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |acn|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.1|bL1115T|223 |
---|
100 | 1|aLa, Thanh Tùng |
---|
245 | 10|aPhát triển Hán ngữ : |bĐọc cao cấp 1./|cLa Thành Tùng |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aTrung Quốc :|bĐại học Ngôn ngữ Bắc Kinh,|c2016 |
---|
300 | |a139 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xTiếng Trung |
---|
653 | 4|aHán ngữ|xĐọc hiểu |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aDịch viết 4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/24453_giaotrinhphattrienhanngu_doccaocap1_k_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|c1|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào