|
000
| 00804nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3249 |
---|
008 | 071211s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024747|blongtd|y20071211161100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.3|bG431|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình nguồn điện và điện lạnh :|bDùng cho các trường công nhân bưu điện - hệ 18 tháng /|cHoàng Ngọc Hội, Ngô Xuân Huy (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bBưu điện,|c2003 |
---|
300 | |a107 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện |
---|
653 | 4|aĐiện lạnh |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật nhiệt lạnh |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Hội,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNgô, Xuân Huy,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aTổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU_GT|j(1): V009864 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(4): V009865-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009864
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009866
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009867
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 G431
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 G431
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|