|
000
| 00827nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2444 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3248 |
---|
008 | 071211s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024747|blongtd|y20071211160200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.38|bN5764TH|222 |
---|
100 | 1|anguyễn, Cẩm Thanh |
---|
245 | 10|aTiếng anh chuyên ngành điện tử viễn thông =|bEnglish for electronics and telecommunications /|cNguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy |
---|
260 | |aH. :|bBưu điện,|c2005 |
---|
300 | |a188 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện tử viễn thông |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xAnh ngữ điện tử viễn thông |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aĐiện tử Viễn thông và Dân dụng |
---|
700 | 1|aĐặng, Đức Cường |
---|
700 | 1|aVương, Đạo Vy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(3): V009870, V009872-3 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009870
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009873
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009872
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|