ISBN
| 9786048206529 |
DDC
| 728.3597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng, kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái niệm nhà ở, lược khảo quá trình phát triển nhà ở; trình bày cơ sở khoa học của nghiên cứu thiết kế nhà ở hiện đại; căn nhà và các bộ phận của nó; kiến trúc nhà ở thấp tầng; kiến trúc chung cư nhiều tầng, chung cư cao tầng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà ở |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 072668-77 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2D560E7F-EEE7-4C82-B659-1612D1CDF583 |
---|
005 | 202103120827 |
---|
008 | 200929s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048206529|c110000 |
---|
039 | |a20210312082742|bnghiepvu|c20200929091920|dnghiepvu|y20200929091554|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a728.3597|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Thiềm|cGS.TS.KTS. |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng, kiến trúc nhà ở : |bGiáo trình đào tạo kiến trúc sư / |cNguyễn Đức Thiềm |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a304 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 283-301. - Thư mục: tr. 302 |
---|
520 | |aGiới thiệu khái niệm nhà ở, lược khảo quá trình phát triển nhà ở; trình bày cơ sở khoa học của nghiên cứu thiết kế nhà ở hiện đại; căn nhà và các bộ phận của nó; kiến trúc nhà ở thấp tầng; kiến trúc chung cư nhiều tầng, chung cư cao tầng |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKiến trúc nhà ở |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aĐồ án kiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 072668-77 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/24405_kientrucnhaothumbimage[1]thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072669
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072670
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:14-03-2023
|
|
|
4
|
072671
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:17-07-2024
|
|
|
5
|
072672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
072673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
072674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
072675
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
072676
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
072677
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|