ISBN
| 9786048224455 |
DDC
| 690 |
Tác giả TT
| Bộ xây dựng |
Nhan đề
| Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về dự toán xây dựng cơ bản. Tìm hiểu tiên lượng là gì, cách tính tiên lượng các loại công tác xây lắp, công trình xây dựng. Dự toán nhu cầu vật liệu, nhân công, xe máy thi công. Lập dự toán công trình và thanh quyết toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản công trình hoàn thành. Phần cuối là bài tập thực hành |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Dự toán xây dựng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 072720-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 726FB355-0E31-48C6-8C21-6208FEF3AFE2 |
---|
005 | 202009291138 |
---|
008 | 200928s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048224455|c69000 |
---|
039 | |a20200929113812|bnghiepvu|c20200928162500|dnghiepvu|y20200928161846|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a690|bG434tr|223 |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình dự toán xây dựng cơ bản / |cBộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a166 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về dự toán xây dựng cơ bản. Tìm hiểu tiên lượng là gì, cách tính tiên lượng các loại công tác xây lắp, công trình xây dựng. Dự toán nhu cầu vật liệu, nhân công, xe máy thi công. Lập dự toán công trình và thanh quyết toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản công trình hoàn thành. Phần cuối là bài tập thực hành |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aDự toán xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
692 | |aDự toán công trình |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 072720-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/24403_giaotrinhdutoanxaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b450|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072720
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072721
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072722
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072723
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072724
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
072725
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
072726
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
072727
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
072728
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
072729
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|