DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Slemon, Gordon R. |
Nhan đề
| Thiết bị điện từ : Máy biến năng máy biến áp và máy điện / Gordon R. Slemon; Lưu Văn Hy, Nguyễn Phước Hậu (Biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2002 |
Mô tả vật lý
| 500 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Nói về sự phân cách lý giải vẽ mạch tương đươ ng và tính toán ; Phân tích sự hoạt hóa của hệ thống từ : mô hình lý tưởng và gần đúng ., mạch tương đương đương và các thiết bị chuyên nghành như biến áp, máy điện động cơ ; Các máy nhiều pha : nguyên lý từ hóa và phân bố dây quấn, máy cảm ứng nhiều pha, máy từ trỡ đồng bộ... |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Thiết bị |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Văn Hy, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phước Hậu, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(2): V000200-1 |
|
000
| 01127nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 244 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 264 |
---|
005 | 201906080959 |
---|
008 | 070110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608095935|bnhungtth|c20180825023717|dlongtd|y20070110153700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bS6326G |
---|
100 | 1|aSlemon, Gordon R. |
---|
245 | 10|aThiết bị điện từ :|bMáy biến năng máy biến áp và máy điện /|cGordon R. Slemon; Lưu Văn Hy, Nguyễn Phước Hậu (Biên dịch) |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2002 |
---|
300 | |a500 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNói về sự phân cách lý giải vẽ mạch tương đươ ng và tính toán ; Phân tích sự hoạt hóa của hệ thống từ : mô hình lý tưởng và gần đúng ., mạch tương đương đương và các thiết bị chuyên nghành như biến áp, máy điện động cơ ; Các máy nhiều pha : nguyên lý từ hóa và phân bố dây quấn, máy cảm ứng nhiều pha, máy từ trỡ đồng bộ... |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xThiết bị |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aLưu, Văn Hy,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phước Hậu,|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(2): V000200-1 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 S6326G
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 S6326G
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|