|
000
| 00690nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3242 |
---|
008 | 071210s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024745|blongtd|y20071210132600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a331.25|bG431 |
---|
245 | 00|aGiáo trình an toàn lao động :|bDùng cho các trường công nhân bưu điện - hệ 18 tháng /|cNguyễn Đình Hợp (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bBưu điện,|c2006 |
---|
300 | |a58 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aLao động - An toàn |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aĐiện tử Viễn thông và Dân dụng |
---|
710 | 1|aTổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(2): V009840, V009843 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI_GT|j(3): V009839, V009841-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009840
|
Q12_Kho Lưu
|
331.25 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009841
|
Q12_Kho Mượn_01
|
331.25 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009842
|
Q12_Kho Mượn_01
|
331.25 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009843
|
Q12_Kho Lưu
|
331.25 G431
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009839
|
Q12_Kho Mượn_01
|
331.25 G431
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào