|
000
| 00754nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3240 |
---|
005 | 202204131536 |
---|
008 | 071210s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413153626|bbacntp|c20191227135933|dquyennt|y20071210110000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bB1116PH|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Xuân Phong |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập và quản lý dự án đầu tư /|cBùi Xuân Phong (chủ biên), Nguyễn Đăng Quang, Hà Văn Hội |
---|
260 | |aH. :|bBưu điện,|c2003 |
---|
300 | |a253 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aDự án đầu tư |
---|
653 | 4|aDự án đầu tư|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aHà, Văn Hội |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Quang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): V009829 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(4): V009828, V009830-2 |
---|
890 | |a5|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009828
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 B1116PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009830
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 B1116PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009831
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 B1116PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009832
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 B1116PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009829
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 B1116PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|