DDC
| 344.015 97 |
Tác giả TT
| Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam |
Nhan đề
| Các văn bản về lao động tiền lương và chính sách đối với người lao động / Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Bưu điện,2005 |
Mô tả vật lý
| 546 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(5): V009810-3, V009827 |
|
000
| 00626nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 2434 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3237 |
---|
008 | 071210s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024743|blongtd|y20071210095000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.015 97|bC144|221 |
---|
110 | 1|aTổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam |
---|
245 | 10|aCác văn bản về lao động tiền lương và chính sách đối với người lao động /|cTổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bBưu điện,|c2005 |
---|
300 | |a546 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật lao động |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(5): V009810-3, V009827 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009810
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.015 97 C144
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009811
|
Q12_Kho Lưu
|
344.015 97 C144
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:23-01-2021
|
|
|
3
|
V009812
|
Q12_Kho Lưu
|
344.015 97 C144
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009827
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.015 97 C144
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009813
|
Q12_Kho Lưu
|
344.015 97 C144
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào