|
000
| 00701nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3226 |
---|
005 | 202204141353 |
---|
008 | 071207s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135310|bbacntp|c20180825024740|dlongtd|y20071207135700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Thành |
---|
245 | 10|aGiáo trình công nghệ uốn NC /|cNguyễn Văn Thành, Nguyễn Trường Giang (chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ uốn |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trường Giang,|eChủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(4): V009496, V009501, V009586, V009601 |
---|
890 | |a4|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009496
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009601
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009586
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|