|
000
| 00689nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3225 |
---|
005 | 201906081243 |
---|
008 | 071207s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608124304|bnhungtth|c20180825024739|dlongtd|y20071207133800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.3|bĐ1111TH|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Hữu Thanh |
---|
245 | 10|aGiáo trình vật liệu điện :|bDùng cho các trường THCN /|cĐỗ Hữu Thanh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a68 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aĐiện|xVật liệu |
---|
653 | 17|aVật liệu điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aSở giáo dục & đào tạo Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(7): V009441, V009546, V017059, VM003478-81 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009441
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009546
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017059
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM003478
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003479
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003480
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM003481
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|