|
000
| 00733nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2420 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3223 |
---|
005 | 202204201054 |
---|
008 | 071207s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420105437|bbacntp|c20180825024739|dlongtd|y20071207110700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.072|bC55911T|221 |
---|
100 | 1|aChu, Văn Tuấn |
---|
245 | 10|aThống kê doanh nghiệp :|bHướng dẫn ôn tập, câu hỏi thảo luận và bài tập ứng dụng /|cChu Văn Tuấn (chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2007 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aThống kê |
---|
653 | 4|aThống kê doanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 1|aHọc viện Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(4): V009751, V009767-9 |
---|
890 | |a4|b49|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009751
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 C55911T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 C55911T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 C55911T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 C55911T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào