DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Artôbôlepxki, I. I. |
Nhan đề
| Các cơ cấu trong kỹ thuật : Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực & khí nén / I. I. Artôbôlepxki ; Võ Trần Khúc Nhã (Biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2003 |
Mô tả vật lý
| 462 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về các loại cơ cấu điện : PE, kiểu đòn RE, kiểu bành răng ZE, cơ cấu điện có bộ phận đàn hồi, cơ cấu điện phức tạp CE, cơ cấu thủy lực và khí nén EGF, PGF... |
Từ khóa tự do
| Điện-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Trần Khúc Nhã |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(1): V000197 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(1): V000196 |
|
000
| 00912nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 242 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 262 |
---|
005 | 201906080958 |
---|
008 | 070110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608095810|bnhungtth|c20180825023717|dlongtd|y20070110150700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621|bA7849 |
---|
100 | 1|aArtôbôlepxki, I. I. |
---|
245 | 10|aCác cơ cấu trong kỹ thuật :|bCơ cấu điện, cơ cấu thủy lực & khí nén /|cI. I. Artôbôlepxki ; Võ Trần Khúc Nhã (Biên dịch) |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2003 |
---|
300 | |a462 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về các loại cơ cấu điện : PE, kiểu đòn RE, kiểu bành răng ZE, cơ cấu điện có bộ phận đàn hồi, cơ cấu điện phức tạp CE, cơ cấu thủy lực và khí nén EGF, PGF... |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aVõ, Trần Khúc Nhã |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(1): V000197 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(1): V000196 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000196
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 A7849
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000197
|
Q12_Kho Lưu
|
621 A7849
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|