DDC
| 335.403 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Phòng |
Nhan đề
| Sổ tay thuật ngữ các môn khoa học Mác - Lênin : Triết học, Chủ nghĩa Xã hội Khoa học, Kinh tế chính trị / Trần Văn Phòng (chủ biên), Đỗ Thị Thạch, An Như Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Lý luận chính trị,2007 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - LêNin |
Từ khóa tự do
| Khoa học Mác-Lênin |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thạch |
Tác giả(bs) CN
| An, Như Hải |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(2): V009625, V009632 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V009615 |
|
000
| 00778nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2416 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3219 |
---|
008 | 071207s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024738|blongtd|y20071207094700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.403|bT783PH|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Văn Phòng |
---|
245 | 10|aSổ tay thuật ngữ các môn khoa học Mác - Lênin : Triết học, Chủ nghĩa Xã hội Khoa học, Kinh tế chính trị /|cTrần Văn Phòng (chủ biên), Đỗ Thị Thạch, An Như Hải |
---|
260 | |aH. :|bLý luận chính trị,|c2007 |
---|
300 | |a288 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTriết học Mác - LêNin |
---|
653 | 4|aKhoa học Mác|xLênin |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Thạch |
---|
700 | 1|aAn, Như Hải |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(2): V009625, V009632 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V009615 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009625
|
Q12_Kho Lưu
|
335.403 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009632
|
Q12_Kho Lưu
|
335.403 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009615
|
Q12_Kho Lưu
|
335.403 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|