DDC
| 336.2 |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính |
Nhan đề
| Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện khu vực mậu dịch tư do ASEAN - Hàn Quốc : Ban hành theo quyết định số 41... / Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2007 |
Mô tả vật lý
| 458 tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Thuế-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thuế nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Biểu thuế nhập khẩu |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcCTRI_XHOI(2): V009802-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(2): V009800-1 |
|
000
| 00699nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2413 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3216 |
---|
008 | 071207s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024737|blongtd|y20071207090300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a336.2|bB576|221 |
---|
110 | 1|aBộ Tài chính |
---|
245 | 10|aBiểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện khu vực mậu dịch tư do ASEAN - Hàn Quốc :|bBan hành theo quyết định số 41... /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2007 |
---|
300 | |a458 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aThuế|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aThuế nhập khẩu |
---|
653 | 4|aBiểu thuế nhập khẩu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cCTRI_XHOI|j(2): V009802-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(2): V009800-1 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009800
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 B576
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009802
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 B576
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009803
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 B576
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009801
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 B576
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào