DDC
| 915.970 4 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 24 cm. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Mô tả và du lịch |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(1): V009799 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(3): V009796-8 |
|
000
| 00652nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2412 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3215 |
---|
005 | 202311131118 |
---|
008 | 071207s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231113111854|bquyennt|c20180825024737|dlongtd|y20071207085500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a915.970 4|bB1116Y|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Thị Hải Yến |
---|
245 | 10|aTuyến điểm du lịch Việt Nam /|cBùi Thị Hải Yến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c24 cm. |
---|
651 | 0|aViệt Nam|xMô tả và du lịch |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V009799 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V009796-8 |
---|
890 | |a4|b209|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009796
|
Q7_Kho Mượn
|
915.970 4 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009798
|
Q7_Kho Mượn
|
915.970 4 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009799
|
Q4_Kho Mượn
|
915.970 4 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:12-02-2018
|
|
|
4
|
V009797
|
Q7_Kho Mượn
|
915.970 4 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào