|
000
| 00635nam a2200265 # 4500 |
---|
001 | 2406 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3209 |
---|
005 | 201905251346 |
---|
008 | 190525s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190525134634|bquyennt|c20190525134617|dquyennt|y20071206095400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a158|bN5762|221 |
---|
245 | 00|aNghệ thuật giao tiếp /|cĐoàn Doãn biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên,|c2007 |
---|
300 | |a272 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | 4|aTâm lý học |
---|
653 | 4|aTâm lý học ứng dụng |
---|
653 | 4|aGiao tiếp|xỨng xử |
---|
653 | 4|aNghệ thuật giao tiếp |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
692 | |aGIAO TIẾP TRONG DU LỊCH (TOURISM COMMUNICATION) |
---|
700 | 0|aĐoàn Doãn,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cTAM LY|j(1): V009629 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V009627 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTAM LY|j(2): V009618, V009620 |
---|
890 | |a4|b248|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009627
|
Q12_Kho Lưu
|
158 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009629
|
Kho Sách mất
|
158 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào