DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hãn |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945 - 2005/ Lê Mậu Hãn (chủ biên), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;24 cm. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thư |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Đệ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(4): V009639, V009642, V009644, V009651 |
|
000
| 00776nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2404 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3207 |
---|
005 | 202001021527 |
---|
008 | 071206s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102152800|bquyennt|c20190524160453|dsvthuctap5|y20071206091500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a959.7|bL1115H|221 |
---|
100 | 1|aLê, Mậu Hãn |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử Việt Nam.|nTập 3,|p1945 - 2005/|cLê Mậu Hãn (chủ biên), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a343 tr. ;|c24 cm. |
---|
651 | 0|aViệt Nam|xLịch sử |
---|
653 | 4|aLịch sử Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thư |
---|
700 | 1|aTrần, Bá Đệ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(4): V009639, V009642, V009644, V009651 |
---|
890 | |a4|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009639
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009644
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009651
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009642
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|