DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 1, Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (chủ biên), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 487 tr. ;24 cm. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đại Doãn |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(2): V009643, V009662 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V009654, V009663 |
|
000
| 00819nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2402 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3205 |
---|
005 | 202001021527 |
---|
008 | 071206s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102152719|bquyennt|c20190524160016|dsvthuctap5|y20071206085000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a959.7|bT853Q|221 |
---|
100 | 1|aTrương, Hữu Quýnh |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử Việt Nam.|nTập 1,|pTừ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 /|cTrương Hữu Quýnh (chủ biên), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a487 tr. ;|c24 cm. |
---|
651 | 0|aViệt Nam|xLịch sử |
---|
653 | 4|aLịch sử Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
700 | 1|aPhan, Đại Doãn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): V009643, V009662 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V009654, V009663 |
---|
890 | |a4|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009643
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 T853Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009654
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 T853Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009662
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 T853Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009663
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 T853Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|