DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| Adams, Sally |
Nhan đề
| Kỹ năng phỏng vấn dành cho nhà báo = Interviewing for journalists / Sally Adams, Wynford Hicks ; Nguyễn Xuân Hồng (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :, Thông tấn,2007 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Nghề báo |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng phỏng vấn |
Tác giả(bs) CN
| Hicks, Wynford |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hồng, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(3): V009661, V009686, V009689 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTAM LY(1): V009688 |
|
000
| 00701nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2401 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3204 |
---|
008 | 071206s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024734|blongtd|y20071206083800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a070.4|bA2111|221 |
---|
100 | 1|aAdams, Sally |
---|
245 | 10|aKỹ năng phỏng vấn dành cho nhà báo =|bInterviewing for journalists /|cSally Adams, Wynford Hicks ; Nguyễn Xuân Hồng (dịch) |
---|
260 | |aH. :, |cThông tấn,|c2007 |
---|
300 | |a310 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aNghề báo |
---|
653 | 4|aKỹ năng phỏng vấn |
---|
700 | 1|aHicks, Wynford |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Hồng,|eDịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(3): V009661, V009686, V009689 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTAM LY|j(1): V009688 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009661
|
Q12_Kho Lưu
|
070.4 A2111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009686
|
Q12_Kho Lưu
|
070.4 A2111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009689
|
Q12_Kho Lưu
|
070.4 A2111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009688
|
Q12_Kho Lưu
|
070.4 A2111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|