|
000
| 00669nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2386 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3189 |
---|
005 | 201906081242 |
---|
008 | 071123s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608124231|bnhungtth|c20180825024730|dlongtd|y20071123132200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.385|bĐ5831|221 |
---|
110 | 1|aTrung tâm đào tạo công nghệ cao Hạnh Linh |
---|
245 | 10|aĐiện thoại di động :|bCác bệnh thường gặp và phương pháp sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a155 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện thoại di động|xSửa chữa |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(4): V009486, V009526, V009536, V009551 |
---|
890 | |a4|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.385 Đ5831
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.385 Đ5831
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.385 Đ5831
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009551
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.385 Đ5831
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào