DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Phước, Minh Hiệp |
Nhan đề
| Thiết lập & thẩm định dự án đầu tư / Phước Minh Hiệp, Lê Thị Vân Đan |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 257 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 7 chương. Chương 1, 2 là lý thuyết chung về dự án đầu tư, việc tổ chức soạn thảo dự án đầu tư và việc tổ chức thẩm định dự án đầu tư. Chương 3, 4, 5, 6, 7 nghiên cứu về thị trường, kỹ thuật, tổ chức quản trị, tài chính và hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án đầu tư. |
Từ khóa tự do
| Đầu tư-Dự án |
Từ khóa tự do
| Dự án đầu tư-Thẩm định |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Vân Đan |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(1): V013396 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE(1): V013397 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(12): V009476, V009561, V009571, V009576, V013390-5, V013398-9 |
|
000
| 00991nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2385 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3188 |
---|
005 | 202204131535 |
---|
008 | 071123s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413153548|bbacntp|c20200102152441|dquyennt|y20071123131500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.6|bP5369H|221 |
---|
100 | 1|aPhước, Minh Hiệp |
---|
245 | 10|aThiết lập & thẩm định dự án đầu tư /|cPhước Minh Hiệp, Lê Thị Vân Đan |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a257 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 7 chương. Chương 1, 2 là lý thuyết chung về dự án đầu tư, việc tổ chức soạn thảo dự án đầu tư và việc tổ chức thẩm định dự án đầu tư. Chương 3, 4, 5, 6, 7 nghiên cứu về thị trường, kỹ thuật, tổ chức quản trị, tài chính và hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án đầu tư. |
---|
653 | 4|aĐầu tư|xDự án |
---|
653 | 4|aDự án đầu tư|xThẩm định |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aLê, Thị Vân Đan |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V013396 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): V013397 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(12): V009476, V009561, V009571, V009576, V013390-5, V013398-9 |
---|
890 | |a14|b217|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009476
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009561
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009571
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009576
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|