DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Đồng, Thị Thanh Phương |
Nhan đề
| Quản trị sản xuất & dịch vụ: Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H . :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 468 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về quản trị sản xuất và dịch vụ như :quyết định về sản phẩm dịch vụ công suất công nghệ và thiết bị , xác định địa điểm của doanh nghiệp, những chiến lược hoạch định tổng hợp... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản trị dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Quản trị sản xuất |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(1): VM000523 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(13): V009737-40, V014127-30, V014216, VM000521-2, VM000524-5 |
|
000
| 00955nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2383 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3186 |
---|
005 | 202204131535 |
---|
008 | 071123s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413153531|bbacntp|c20200102152413|dquyennt|y20071123110200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5|bĐ682PH|221 |
---|
100 | 1|aĐồng, Thị Thanh Phương |
---|
245 | 10|aQuản trị sản xuất & dịch vụ:|bLý thuyết và bài tập /|cĐồng Thị Thanh Phương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH . :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a468 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về quản trị sản xuất và dịch vụ như :quyết định về sản phẩm dịch vụ công suất công nghệ và thiết bị , xác định địa điểm của doanh nghiệp, những chiến lược hoạch định tổng hợp... |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản trị dịch vụ |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(1): VM000523 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(13): V009737-40, V014127-30, V014216, VM000521-2, VM000524-5 |
---|
890 | |a14|b109|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009737
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009738
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009739
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009740
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014216
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000521
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|