DDC
| 621.37 |
Tác giả CN
| Lương, Hữu Phước |
Nhan đề
| Kỹ thuật đo : Lưu hành nội bộ / Lương Hữu Phước, Ninh Văn Tiến |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 94 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm và kỹ thuật đo lượng như cơ cấu đo, đo dòng điện và điện áp, đo điện trở, đồng hồ đo vạn năng VOM, đo hệ số công suất và tần số. |
Từ khóa tự do
| Điện-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Ninh, Văn Tiến |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(12): V001218-9, V001223, V001225, V001227-30, V001232, V001234-5, V001237 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(3): V001226, V001233, V001236 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): V001224, V001231 |
|
000
| 00929nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 238 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 258 |
---|
005 | 201906080955 |
---|
008 | 070110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608095528|bnhungtth|c20180825023715|dlongtd|y20070110142800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.37|bL7919PH |
---|
100 | 1|aLương, Hữu Phước |
---|
245 | 10|aKỹ thuật đo :|bLưu hành nội bộ /|cLương Hữu Phước, Ninh Văn Tiến |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a94 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm và kỹ thuật đo lượng như cơ cấu đo, đo dòng điện và điện áp, đo điện trở, đồng hồ đo vạn năng VOM, đo hệ số công suất và tần số. |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNinh, Văn Tiến |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(12): V001218-9, V001223, V001225, V001227-30, V001232, V001234-5, V001237 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(3): V001226, V001233, V001236 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): V001224, V001231 |
---|
890 | |a17|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001229
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 L7919PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
2
|
V001218
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 L7919PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
V001219
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 L7919PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
V001223
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 L7919PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
V001224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 L7919PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
6
|
V001225
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 L7919PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
7
|
V001226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 L7919PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
8
|
V001227
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 L7919PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
9
|
V001228
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 L7919PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
10
|
V001230
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 L7919PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|