DDC
| 658.01 |
Tác giả CN
| Thái, Trí Dũng |
Nhan đề
| Tâm lý học quản trị kinh doanh / Thái Trí Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu sơ lược về tâm lý học nói chung và tâm lý học trong quản trị kinh doanh nói riêng; Những hiện tượng tâm lý cá nhân - tập thể; tâm lý trong hoạt động quản trị, trong hoạt động kinh doanh; Giao tiếp trong quản trị và kinh doanh...Ngoài ra phần phụ lục còn đưa ra một số kinh nghiệm phán đoán tâm lý con người, trắc nghiệm về kiểu tâm lý và khí chất. |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh-Tâm lý |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(5): V009724, V014087, V014092, V014098, VM000513 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(2): V009735, V014090 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(16): V009722, V009732, V014088-9, V014091, V014093-7, VM000512, VM000514-8 |
|
000
| 01041nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2377 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3180 |
---|
005 | 202001021523 |
---|
008 | 071123s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102152312|bquyennt|c20190524154721|dsvthuctap5|y20071123090500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.01|bT365D|221 |
---|
100 | 1|aThái, Trí Dũng |
---|
245 | 10|aTâm lý học quản trị kinh doanh /|cThái Trí Dũng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu sơ lược về tâm lý học nói chung và tâm lý học trong quản trị kinh doanh nói riêng; Những hiện tượng tâm lý cá nhân - tập thể; tâm lý trong hoạt động quản trị, trong hoạt động kinh doanh; Giao tiếp trong quản trị và kinh doanh...Ngoài ra phần phụ lục còn đưa ra một số kinh nghiệm phán đoán tâm lý con người, trắc nghiệm về kiểu tâm lý và khí chất. |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh|xTâm lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(5): V009724, V014087, V014092, V014098, VM000513 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(2): V009735, V014090 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(16): V009722, V009732, V014088-9, V014091, V014093-7, VM000512, VM000514-8 |
---|
890 | |a23|b238|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009722
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.01 T365D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009724
|
Q12_Kho Lưu
|
658.01 T365D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009732
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.01 T365D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009735
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.01 T365D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014087
|
Q12_Kho Lưu
|
658.01 T365D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.01 T365D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.01 T365D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.01 T365D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.01 T365D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014092
|
Q12_Kho Lưu
|
658.01 T365D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|