|
000
| 00644nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2373 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3176 |
---|
008 | 071122s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024726|blongtd|y20071122130900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a336|bD626M|221 |
---|
100 | 1|aDương, Thị Bình Minh |
---|
245 | 10|aTài chính công /|cDương Thị Bình Minh (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2005 |
---|
300 | |a405 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aTài chính công |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa tài chính nhà nhước |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(4): V009702, V009705, V009707, V009717 |
---|
890 | |a4|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009702
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 D626M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009705
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 D626M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009707
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 D626M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009717
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 D626M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|