|
000
| 00635nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2372 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3175 |
---|
005 | 202204141352 |
---|
008 | 071122s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135246|bbacntp|c20180825024726|dlongtd|y20071122111200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.4|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thành Lương |
---|
245 | 10|aTua bin khí và động cơ phản lực /|cNguyễn Thành Lương |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐộng cơ điện |
---|
653 | 4|aTua bin khí |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(4): V009492-5 |
---|
890 | |a4|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009492
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009495
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào