DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Võ, Tấn Lộc |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết cung cấp điện 1: Lưu hành nội bộ / Võ Tấn Lộc |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 90 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về hệ thống điện, xác định nhu cầu điện năng, chọn phương án cấp điện, nguồn dự phòng, chống sét và nối đất, kỹ thuật chiếu sáng. |
Từ khóa tự do
| Điện-Cung cấp |
Từ khóa tự do
| Điện học-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa Điện. Bộ môn cung cấp điện |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU_GT(2): V001214, V001216 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(9): V001201-2, V001208-11, V001213, V001217, V001344 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(9): V001199-200, V001203-7, V001212, V001215 |
|
000
| 00985nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 237 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 257 |
---|
005 | 201906080954 |
---|
008 | 070110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608095439|bnhungtth|c20180825023715|dlongtd|y20070110113100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bV111L |
---|
100 | 1|aVõ, Tấn Lộc |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết cung cấp điện 1:|bLưu hành nội bộ /|cVõ Tấn Lộc |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a90 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về hệ thống điện, xác định nhu cầu điện năng, chọn phương án cấp điện, nguồn dự phòng, chống sét và nối đất, kỹ thuật chiếu sáng. |
---|
653 | 4|aĐiện|xCung cấp |
---|
653 | 4|aĐiện học|xLý thuyết |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa Điện. Bộ môn cung cấp điện |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU_GT|j(2): V001214, V001216 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(9): V001201-2, V001208-11, V001213, V001217, V001344 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(9): V001199-200, V001203-7, V001212, V001215 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001199
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001201
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001203
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001208
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001209
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|