DDC
| 305.8 |
Nhan đề
| Dân tộc học đại cương / Lê Sĩ Giáo (chủ biên),... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Lương |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Bá Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Thắng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(1): V009704 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(3): V009700, V009711, V009715 |
|
000
| 00616nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2368 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3171 |
---|
008 | 071122s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024725|blongtd|y20071122085500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a305.8|bD211|221 |
---|
245 | 00|aDân tộc học đại cương /|cLê Sĩ Giáo (chủ biên),... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aDân tộc học |
---|
700 | 00|aHoàng Lương |
---|
700 | 1|aLâm, Bá Nam |
---|
700 | 1|aLê, Ngọc Thắng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V009704 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V009700, V009711, V009715 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009700
|
Q12_Kho Lưu
|
305.8 D211
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009704
|
Q12_Kho Lưu
|
305.8 D211
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009711
|
Q12_Kho Lưu
|
305.8 D211
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009715
|
Q12_Kho Lưu
|
305.8 D211
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|