DDC
| 306.095 97 |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (chủ biên),... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Bền |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy Anh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất Q.4VH_GD_LS_ЬL(1): V009696 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(3): V009697-8, V009713 |
|
000
| 00705nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2365 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3168 |
---|
008 | 071122s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024724|blongtd|y20071122081100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a306.095 97|bC583s|222 |
---|
245 | 00|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng (chủ biên),... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVăn hóa|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
700 | 1|aLâm, Mỹ Dung |
---|
700 | 1|aNguyễn, Chí Bền |
---|
700 | 1|aTô, Ngọc Thanh |
---|
700 | 1|aTrần, Thúy Anh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V009696 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V009697-8, V009713 |
---|
890 | |a4|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009697
|
Q12_Kho Lưu
|
306.095 97 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009698
|
Q12_Kho Lưu
|
306.095 97 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009713
|
Q12_Kho Lưu
|
306.095 97 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009696
|
Kho Sách mất
|
306.095 97 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|