DDC
| 519.076 |
Tác giả CN
| Tống, Đình Quỳ |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa,2007 |
Mô tả vật lý
| 233 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê-Bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(2): V009497-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(2): V009499-500 |
|
000
| 00607nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2364 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3167 |
---|
008 | 071117s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024723|blongtd|y20071117092300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519.076|bT626Q|221 |
---|
100 | 1|aTống, Đình Quỳ |
---|
245 | 10|aHướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê /|cTống Đình Quỳ |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa,|c2007 |
---|
300 | |a233 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aToán thống kê |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V009497-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(2): V009499-500 |
---|
890 | |a4|b69|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009497
|
Q12_Kho Lưu
|
519.076 T626Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009498
|
Q12_Kho Lưu
|
519.076 T626Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009500
|
Q12_Kho Lưu
|
519.076 T626Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009499
|
Q12_Kho Lưu
|
519.076 T626Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào