|
000
| 00797nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 236 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 256 |
---|
005 | 201906080953 |
---|
008 | 070110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608095357|bnhungtth|c20180825023714|dlongtd|y20070110102200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.3|bB1116Q |
---|
100 | 1|aBùi, Thanh Quang |
---|
245 | 10|aQuấn dây động cơ một pha /|cBùi Thanh Quang |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a44 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
653 | 4|aĐiện|xThiết bị |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Khoa Điện. Bộ môn thiết bị điện |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(12): V001308-9, V001316, V001319-20, V001322-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(3): V001304, V001315, V001321 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): V001305-7, V001317-8 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 B1116Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 B1116Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 B1116Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 B1116Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 B1116Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 B1116Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001315
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 B1116Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001316
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 B1116Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001317
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 B1116Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001318
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 B1116Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|