|
000
| 00783nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2359 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3162 |
---|
005 | 202204200958 |
---|
008 | 071117s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420095815|bbacntp|c20180825024722|dlongtd|y20071117075900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bP535D|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng |
---|
245 | 10|aKế toán tài chính :|bĐã sửa đổi, bổ sung theo quyết định 15/2006... /|cPhan Đức Dũng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a1338 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(2): V009502-3 |
---|
890 | |a2|b158|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009503
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|