DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Barron s |
Nhan đề
| Ielts international English language testing system / Barron s |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 352 tr. ;26 cm +1 CD (NTTC110008766) |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtTIENG ANH(1): V009518 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIENG ANH(1): V009520 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V009517 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V009519 |
|
000
| 00611nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2357 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3160 |
---|
008 | 071116s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024722|blongtd|y20071116145800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bB2775|221 |
---|
100 | 0|aBarron s |
---|
245 | 10|aIelts international English language testing system /|cBarron s |
---|
260 | |bTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c26 cm +|e1 CD (NTTC110008766) |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cTIENG ANH|j(1): V009518 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V009520 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V009517 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V009519 |
---|
890 | |a4|b106|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009517
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B2775
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009518
|
Q4_Kho Mượn
|
428 B2775
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009519
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 B2775
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009520
|
Q4_Kho Mượn
|
428 B2775
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào