|
000
| 00623nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2353 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3156 |
---|
005 | 202106111943 |
---|
008 | 071116s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210611194358|bnghiepvu|c20200102152141|dquyennt|y20071116093800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bM9399|221 |
---|
245 | 00|a101 diệu pháp kinh doanh /|cKính Nghiệp (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2007 |
---|
300 | |a378 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xNghệ thuật |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 00|aKính Nghiệp,|eBiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(4): V009562-5 |
---|
890 | |a4|b97|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009563
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 M9399
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009564
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 M9399
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
|
3
|
V009565
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 M9399
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009562
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 M9399
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào