DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Tống, Đình Quỳ |
Nhan đề
| Giáo trình xác suất thông kê / Tống Đình Quỳ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(1): V009557 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(2): V009558-9 |
|
000
| 00613nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3154 |
---|
008 | 071116s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024720|blongtd|y20071116092200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519|bT626Q|221 |
---|
100 | 1|aTống, Đình Quỳ |
---|
245 | 10|aGiáo trình xác suất thông kê /|cTống Đình Quỳ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aToán thống kê |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(1): V009557 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(2): V009558-9 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009557
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T626Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009559
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T626Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009558
|
Q12_Kho Lưu
|
519 T626Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào