|
000
| 00675nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2349 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3152 |
---|
005 | 202001021521 |
---|
008 | 071116s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102152122|bquyennt|c20190524154109|dsvthuctap5|y20071116081000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a651.7|bL1115N|221 |
---|
100 | 1|aLê, Nga |
---|
245 | 10|aMẫu soạn thảo văn bản trong lĩnh vực xây dựng, nhà ở, đất đai /|cLê Nga |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm. |
---|
651 | 4|aVăn bản|xKỹ thuật soạn thảo |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(2): V009552, V009555 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(2): V009553-4 |
---|
890 | |a4|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009552
|
Q12_Kho Lưu
|
651.7 L1115N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009553
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 L1115N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 L1115N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009555
|
Q12_Kho Lưu
|
651.7 L1115N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|